Tổng chi phí học CIPS Level 4 – Diploma in Procurement and Supply
TT | Loại chi phí | Đơn vị tính | Đơn giá (GBP) | Đơn giá (VND) | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) | Tỷ giá GBP/VND | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Tài liệu học tập | 31.999 | Báo giá có hiệu lực trong ngày 14/5/2024 | ||||||
1 | Giáo trình CIPS theo chương trình mới 2023, trong đó: | bộ | 240 | 7.679.760 | 1 | 7.679.760 | Bao gồm 8 module từ L4M1 đến L4M8 (6 môn thi trắc nghiệm + 2 môn thi tự luận) | |
1.1 | L4M1 | bộ | 45 | 1.439.955 | 1 | 1.439.955 | ||
1.2 | L4M2 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.3 | L4M3 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.4 | L4M4 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.5 | L4M5 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.6 | L4M6 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.7 | L4M7 | bộ | 25 | 799.975 | 1 | 799.975 | ||
1.7 | L4M8 | bộ | 45 | 1.439.955 | 1 | 1.439.955 | ||
2 | Bộ đề ôn tập | bộ | 9,99 | 319.670 | 8 | 2.557.360 | ||
II. Chi phí thi và phí thành viên CIPS | ||||||||
1 | Phí thi trắc nghiệm từ xa | môn thi | 109 | 3.487.891 | 6 | 20.927.346 | ||
2 | Phí thi tự luận từ xa | môn thi | 144 | 4.607.856 | 2 | 9.215.712 | ||
3 | Phí thành viên CIPS 1 năm | năm | 116 | 3.711.884 | 1 | 3.711.884 | Từ năm thứ 2, phí gia hạn thành viên là 69 bảng/năm | |
III. Các chi phí khác | ||||||||
1 | Phí ôn tập chuẩn bị cho kỳ thi | môn thi | - | 2.500.000 | 8 | 20.000.000 | ||
TỔNG CỘNG TRƯỚC THUẾ | 71.771.822 | |||||||
THUẾ SUẤT GTGT: | 8% | TIỀN THUẾ GTGT: | 5.741.746 | |||||
TỔNG CỘNG SAU THUẾ: | 77.513.568 | |||||||